ширококолейный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của ширококолейный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | širokokoléjnyj |
| khoa học | širokokolejnyj |
| Anh | shirokokoleyny |
| Đức | schirokokoleiny |
| Việt | sirococoleiny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
ширококолейный
- :
- ширококолейная железная дорога — đường sắt khổ rộng (rộng khổ)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ширококолейный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)