широта
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của широта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | širotá |
khoa học | širota |
Anh | shirota |
Đức | schirota |
Việt | sirota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1d|root=широт}} широта gc
- (Sự, độ, tính chất) Rộng, rộng rãi, rộng lớn.
- широта взглядов — tính chất rộng rãi của quan điểm
- широта кругозова — sự rộng rãi của nhãn quan, nhãn quan rộng rãi, tính chất quảng bác của tầm hiểu biết, tầm hiểu biết quảng bác
- широта охвата — sự bao quát rộng lớn(rộng khắp)
- геогр. — vĩ độ
Tham khảo
[sửa]- "широта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)