Bước tới nội dung

шить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

шить Hoàn thành ((Hoàn thành: сшить))

  1. Khâu, may, đột, khâu vá, may vá, vá may.
    шить на машинке — may máy, khâu máy; máy (разг.)
  2. (В) (одежду и т. п. ) khâu, may.
    шить себе костюм — (в ателье и т. п.) — [đặt] may bộ quần áo cho mình
    шить себе платье — (самой) khâu (may) chiếc áo dài cho mình
    тк. несов. — (Т) (вышивать) thêu, thêu thùa
  3. .
    шитьо белыми нитками — giấu đầu hở đuôi, che giấu vụng về
    шитьо-крыто — [một cách] hoàn toàn bí mật, hết sức kín

Tham khảo

[sửa]