шить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]шить Hoàn thành ((Hoàn thành: сшить))
- Khâu, may, đột, khâu vá, may vá, vá may.
- шить на машинке — may máy, khâu máy; máy (разг.)
- (В) (одежду и т. п. ) khâu, may.
- шить себе костюм — (в ателье и т. п.) — [đặt] may bộ quần áo cho mình
- шить себе платье — (самой) khâu (may) chiếc áo dài cho mình
- тк. несов. — (Т) (вышивать) thêu, thêu thùa
- .
- шитьо белыми нитками — giấu đầu hở đuôi, che giấu vụng về
- шитьо-крыто — [một cách] hoàn toàn bí mật, hết sức kín
Tham khảo
[sửa]- "шить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)