Bước tới nội dung

khâu vá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəw˧˧ vaː˧˥kʰəw˧˥ ja̰ː˩˧kʰəw˧˧ jaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəw˧˥ vaː˩˩xəw˧˥˧ va̰ː˩˧

Danh từ

[sửa]

khâu vá

  1. Vá may nói chung.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]