шквалистый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шквалистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | škválistyj |
khoa học | škvalistyj |
Anh | shkvalisty |
Đức | schkwalisty |
Việt | scvalixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]шквалистый
- :
- шквалистый ветер — [cơn, trận] gió giật, gió giựt
Tham khảo
[sửa]- "шквалистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)