Bước tới nội dung

шквалистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

шквалистый

  1. :
    шквалистый ветер — [cơn, trận] gió giật, gió giựt

Tham khảo

[sửa]