Bước tới nội dung

шкурный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

шкурный

  1. (thông tục) Tự tư tự lợi, tư lợi, vị kỷ, ích kỷ.
    шкурные интересы — những lợi ích tự tư tự lợi, những quyền lợi ích kỷ

Tham khảo

[sửa]