шоссе
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шоссе
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šossé |
khoa học | šosse |
Anh | shosse |
Đức | schosse |
Việt | soxxe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-n-1a|root=шосс}} шоссе gt
- нескл. — đường lát, đường; (асфальтированное) đường nhựa
- автомобильное шоссе — đường ô tô
Tham khảo
[sửa]- "шоссе", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)