Bước tới nội dung

штамп

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

штамп

  1. (печать) [con, cái] dấu, ấn, triện, ấn triện.
    поставить штамп — đong dấu, áp triện
    тех. — [cái] khuôn dập, khuôn ép, khuôn
    перен. — [lối] rập khuôn, khuôn sáo

Tham khảo

[sửa]