штольня
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của штольня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štól'nja |
khoa học | štol'nja |
Anh | shtolnya |
Đức | schtolnja |
Việt | stolnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]штольня gc
- горн. — lò nối vỉa, hầm lò, lò bằng
Tham khảo
[sửa]- "штольня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)