Bước tới nội dung

штормовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

штормовать Thể chưa hoàn thành

  1. мор. — bị bão biển, qua trận bão biển

Tham khảo

[sửa]