штормовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của штормовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štormovát' |
khoa học | štormovat' |
Anh | shtormovat |
Đức | schtormowat |
Việt | stormovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]штормовать Thể chưa hoàn thành
- мор. — bị bão biển, qua trận bão biển
Tham khảo
[sửa]- "штормовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)