шумовой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шумовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šumovój |
khoa học | šumovoj |
Anh | shumovoy |
Đức | schumowoi |
Việt | sumovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]шумовой
- (Gây) Tiếng ồn, tiếng động, âm thanh.
- шумовой оркестр — dàn nhạc jaz
- шумовые эффекты — những xảo thuật âm thanh
Tham khảo
[sửa]- "шумовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)