Bước tới nội dung

шумовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

шумовой

  1. (Gây) Tiếng ồn, tiếng động, âm thanh.
    шумовой оркестр — dàn nhạc jaz
    шумовые эффекты — những xảo thuật âm thanh

Tham khảo

[sửa]