щекотка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của щекотка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščekótka |
khoa học | ščekotka |
Anh | shchekotka |
Đức | schtschekotka |
Việt | secotca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
щекотка gc
Tham khảo[sửa]
- "щекотка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)