щениться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của щениться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščenít'sja |
khoa học | ščenit'sja |
Anh | shchenitsya |
Đức | schtschenitsja |
Việt | senitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]щениться Thể chưa hoàn thành
- Đẻ (nói về chó).
Tham khảo
[sửa]- "щениться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)