щепетильный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
щепетильный
- Quá nguyên tắc, quá cẩn thận, chi li.
- щепетильный человек — người quá nguyên tắc
- он очень щепетильныйен в денежных делах — anh ấy rất chi li về tiền nong
- (деликатный) khó xử, tế nhị.
- щепетильный вопрос — vấn đề tế nhị
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)