Bước tới nội dung

щепетильный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

щепетильный

  1. Quá nguyên tắc, quá cẩn thận, chi li.
    щепетильный человек — người quá nguyên tắc
    он очень щепетильныйен в денежных делах — anh ấy rất chi li về tiền nong
  2. (деликатный) khó xử, tế nhị.
    щепетильный вопрос — vấn đề tế nhị

Tham khảo

[sửa]