щепетильный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của щепетильный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščepetíl'nyj |
khoa học | ščepetil'nyj |
Anh | shchepetilny |
Đức | schtschepetilny |
Việt | sepetilny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]щепетильный
- Quá nguyên tắc, quá cẩn thận, chi li.
- щепетильный человек — người quá nguyên tắc
- он очень щепетильныйен в денежных делах — anh ấy rất chi li về tiền nong
- (деликатный) khó xử, tế nhị.
- щепетильный вопрос — vấn đề tế nhị
Tham khảo
[sửa]- "щепетильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)