щука
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của щука
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščúka |
khoa học | ščuka |
Anh | shchuka |
Đức | schtschuka |
Việt | suca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
щука gc
- (Con) Cá măng (Esox lucius).
- на то и щука в море, чтоб карась не дремал — посл. — có loài hổ báo trên non, để đàn nai hoẵng chẳng còn nhởn nhơ
- пустить щукау в море — = thả hổ về rừng
- учить щукау плавать — = dạy khỉ trèo cây
Tham khảo[sửa]
- "щука". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)