Bước tới nội dung

щука

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

щука gc

  1. (Con) Cá măng (Esox lucius).
    на то и щука в море, чтоб карась не дремал посл. — có loài hổ báo trên non, để đàn nai hoẵng chẳng còn nhởn nhơ
    пустить щукау в море — = thả hổ về rừng
    учить щукау плавать — = dạy khỉ trèo cây

Tham khảo

[sửa]