щёлкать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

щёлкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: щёлкнуть)

  1. (В) (давать щелчки) búng.
    щёлкать кого-л. по носу — búng mũi ai
  2. (производить отрывистый звук) làm... kêu răng rắc, làm... kêu đôm đốp.
    щёлкать пальцами — búng ngón tay đôm đốp
    щёлкать языком — tắc (tặc) lưỡi
    щёлкнул выстрел — súng nổ tạch
    щёлкать зубами — (о волке и т. п.) — cốp răng đôm đốp
    он щёлкатьает зубами от холода — nó đánh bò cạp, nó rét run cầm cập răng đập vào nhau
    щёлкать кнутом — quất roi đôm đốp
    щёлкать каблуками — cộp giày, dập gót
    тк. несов. — (В) (семечки и т. п.) — cắn
    щёлкать орехи — cắn hạt hồ đào

Tham khảo[sửa]