эбонит
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эбонит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ebonít |
khoa học | èbonit |
Anh | ebonit |
Đức | ebonit |
Việt | ebonit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эбонит gđ
Tham khảo[sửa]
- "эбонит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)