Bước tới nội dung

эвакуационный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

эвакуационный

  1. :
    эвакуационный госпиталь — viện quân y hậu tuyến
    эвакуационный пункт см. эвакопункт

Tham khảo

[sửa]