эволюция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của эволюция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | evoljúcija |
khoa học | èvoljucija |
Anh | evolyutsiya |
Đức | ewoljuzija |
Việt | evoliutxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]эволюция gc
- (Sự) Tiến hóa, tiến triển.
Tham khảo
[sửa]- "эволюция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)