эгоистка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эгоистка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | egoístka |
khoa học | ègoistka |
Anh | egoistka |
Đức | egoistka |
Việt | egoixtca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эгоистка gc
- Xem эгоист
Tham khảo[sửa]
- "эгоистка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)