экскременты
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của экскременты
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekskreménty |
khoa học | èkskrementy |
Anh | ekskrementy |
Đức | ekskrementy |
Việt | ecxcrementy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]экскременты số nhiều ((скл. как м. 1a ))
- Phân.
Tham khảo
[sửa]- "экскременты", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)