экскременты
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của экскременты
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ekskreménty |
| khoa học | èkskrementy |
| Anh | ekskrementy |
| Đức | ekskrementy |
| Việt | ecxcrementy |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
экскременты số nhiều ((скл. как м. 1a ))
- Phân.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “экскременты”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)