Bước tới nội dung

экскурсионный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

экскурсионный

  1. (Thuộc về) Tham quan.
    экскурсионное бюро — phòng tham quan
    экскурсионный автобус — ô-tô-buýt du lịch

Tham khảo

[sửa]