эксперимент
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của эксперимент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eksperimént |
khoa học | èksperiment |
Anh | eksperiment |
Đức | eksperiment |
Việt | ecxperiment |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]эксперимент gđ
- (Sự, cuộc) Thí nghiệm, thực nghiệm.
- научный эксперимент — thí nghiệm khoa học
- ставить, проводить — tổ chức, làm thí nghiệm
Tham khảo
[sửa]- "эксперимент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)