Bước tới nội dung

эксперимент

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

эксперимент

  1. (Sự, cuộc) Thí nghiệm, thực nghiệm.
    научный эксперимент — thí nghiệm khoa học
    ставить, проводить — tổ chức, làm thí nghiệm

Tham khảo

[sửa]