экспозиция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

экспозиция gc

  1. лит., муз. — phần trình bày
  2. (показ) [cuộc] trưng bày, chưng bày, triển lãm.
    фото — [sự, thời gian] lộ sáng, phơi sáng

Tham khảo[sửa]