экспозиция
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
экспозиция gc
- лит., муз. — phần trình bày
- (показ) [cuộc] trưng bày, chưng bày, triển lãm.
- фото — [sự, thời gian] lộ sáng, phơi sáng
Tham khảo[sửa]
- "экспозиция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)