экспонометр
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của экспонометр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eksponómetr |
khoa học | èksponometr |
Anh | eksponometr |
Đức | eksponometr |
Việt | ecxponometr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]экспонометр gđ
- фото — quang kế, máy đo sáng
Tham khảo
[sửa]- "экспонометр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)