Bước tới nội dung

экспонометр

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

экспонометр

  1. фото — quang kế, máy đo sáng

Tham khảo

[sửa]