Bước tới nội dung

элеватор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

элеватор

  1. тех. — máy nâng, băng nâng
  2. (зернохранилище) kho thóc, kho lúa.

Tham khảo

[sửa]