электробытовой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của электробытовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elektrobytovój |
khoa học | èlektrobytovoj |
Anh | elektrobytovoy |
Đức | elektrobytowoi |
Việt | electrobytovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]электробытовой
- :
- электробытовые приборы — đồ điện dùng trong sinh hoạt
Tham khảo
[sửa]- "электробытовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)