Bước tới nội dung

электронно-вычислительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

электронно-вычислительный

  1. :
    электронно-вычислительная машина — [cái, bộ] máy tính điện tử

Tham khảo

[sửa]