Bước tới nội dung

электротехнический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

электротехнический

  1. (Thuộc về) Kỹ thuật điện, điện kỹ thuật.

Tham khảo

[sửa]