эмансипация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эмансипация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | emansipácija |
khoa học | èmansipacija |
Anh | emansipatsiya |
Đức | emansipazija |
Việt | emanxipatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эмансипация gc
- (Sự) Giải phóng.
- эмансипация женщины — [sự] giải phóng phụ nữ
Tham khảo[sửa]
- "эмансипация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)