эмпиреи

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{|root=эмпире}} эмпиреи số nhiều

  1. :
    витать в эмпиреиях — mơ mộng hão huyền

Tham khảo[sửa]