эмпиризм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эмпиризм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | empirízm |
khoa học | èmpirizm |
Anh | empirizm |
Đức | empirism |
Việt | empiridm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эмпиризм gđ (филос.)
Tham khảo[sửa]
- "эмпиризм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)