эндокринология
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эндокринология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | endokrinológija |
khoa học | èndokrinologija |
Anh | endokrinologiya |
Đức | endokrinologija |
Việt | enđocrinologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эндокринология gc
Tham khảo[sửa]
- "эндокринология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)