энтодерма
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của энтодерма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | entodérma |
khoa học | èntoderma |
Anh | entoderma |
Đức | entoderma |
Việt | entođerma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
энтодерма gc (биол.)
Tham khảo[sửa]
- "энтодерма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)