Bước tới nội dung

эпистолярный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

эпистолярный (лит.)

  1. (Thuộc về) Thư tín.
    эпистолярный жанр — thể loại thư tín
    эпистолярная литература — văn thư tín

Tham khảo

[sửa]