эрудиция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của эрудиция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | erudícija |
khoa học | èrudicija |
Anh | eruditsiya |
Đức | erudizija |
Việt | eruđitxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]эрудиция gc
- (Sự) Uyên bác, thông thái.
Tham khảo
[sửa]- "эрудиция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)