эс

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assan[sửa]

Danh từ[sửa]

эс (es)

  1. Chúa Trời.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Peter Simon Pallas (1791) Сравнительный словарь всѣхъ языковъ и нарѣчій, по азбучному порядку расположенный [Từ điển so sánh tất cả các ngôn ngữ và trạng từ, sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái] (bằng tiếng Nga)

Tiếng Tatar Siberia[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

эс

  1. dấu chân.