Bước tới nội dung

Chúa Trời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwaː˧˥ ʨə̤ːj˨˩ʨṵə˩˧ tʂəːj˧˧ʨuə˧˥ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuə˩˩ tʂəːj˧˧ʨṵə˩˧ tʂəːj˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Chúa Trời

  1. Đấng tối cao trong đạo Thiên Chúa.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]