эскимоска
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của эскимоска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eskimóska |
khoa học | èskimoska |
Anh | eskimoska |
Đức | eskimoska |
Việt | exkimoxca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]эскимоска gc
- Xem эскимос
Tham khảo
[sửa]- "эскимоска", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)