Bước tới nội dung

эскимосский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

эскимосский

  1. (Thuộc về) E-xki-mô.
    эскимосский язык — tiếng E-xki-mô

Tham khảo

[sửa]