эстафетный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của эстафетный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | estafétnyj |
khoa học | èstafetnyj |
Anh | estafetny |
Đức | estafetny |
Việt | extaphetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]эстафетный (спорт.)
- :
- эстафетный бег — [cuộc] thi chạy tiếp sức
- эстафетная палочка — [cái] gậy chuyền tay
Tham khảo
[sửa]- "эстафетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)