Bước tới nội dung

эстетический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

эстетический

  1. (Thuộc về) Mỹ học, thẩm mỹ học.
    эстетическое чувство — mỹ cảm
    эстетические взгляды — những quan điểm mỹ học
    эстетическое воспитание — mỹ dục

Tham khảo

[sửa]