эстонский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của эстонский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | estónskij |
khoa học | èstonskij |
Anh | estonski |
Đức | estonski |
Việt | extonxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]эстонский
- (Thuộc về) E-xtô-ni-a, E-xtô-ni.
- эстонский язык — tiếng E-xtô-ni-a(E-xtô-ni)
Tham khảo
[sửa]- "эстонский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)