эта
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | éta |
khoa học | èta |
Anh | eta |
Đức | eta |
Việt | eta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эта gc
- от — этот
Tham khảo[sửa]
- "эта". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)