эх

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

эх (ex)

  1. mẹ.
  2. đất mẹ, quê hương.

Tiếng Nga[sửa]

Thán từ[sửa]

эх

  1. (при сожалении) ôi!
  2. (при удивлении) ồ!, ô!, úi chà!, ái chà!, chà chà!

Tham khảo[sửa]