эшафот
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của эшафот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ešafót |
khoa học | èšafot |
Anh | eshafot |
Đức | eschafot |
Việt | esaphot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]эшафот gđ (мор.)
- Đoạn đầu đài, đài xử giảo.
Tham khảo
[sửa]- "эшафот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)