юродивый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của юродивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | juródivyj |
khoa học | jurodivyj |
Anh | yurodivy |
Đức | jurodiwy |
Việt | iurođivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
юродивый
Tham khảo[sửa]
- "юродивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)