юродствовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của юродствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | juródstvovat' |
khoa học | jurodstvovat' |
Anh | yurodstvovat |
Đức | jurodstwowat |
Việt | iurođxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
юродствовать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "юродствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)