юрский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của юрский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | júrskij |
khoa học | jurskij |
Anh | yurski |
Đức | jurski |
Việt | iurxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]юрский (геол.)
Tham khảo
[sửa]- "юрский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)