Bước tới nội dung

юрский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

юрский (геол.)

  1. (Thuộc về) Jura, Giura.
    юрский период — kỷ Jura (Giura)

Tham khảo

[sửa]