Bước tới nội dung

яблоневый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

яблоневый

  1. (Thuộc về) Cây táo, táo.
    яблоневыйевая ветка — cành táo
    яблоневый сад — vườn táo

Tham khảo

[sửa]